"Earnings report" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ "báo cáo thu nhập" hoặc "bản kê khai thu nhập" của một công ty. Đây là tài liệu tài chính được phát hành định kỳ (thường là hàng quý hoặc hàng năm) để thông báo về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của công ty, bao gồm doanh thu, lợi nhuận, chi phí và các chỉ số tài chính khác.
Câu đơn giản:
Câu phức:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms:
Phrasal verb:
"Earnings report" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn nắm bắt được tình hình tài chính của các công ty và đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.