Characters remaining: 500/500
Translation

earnings report

Academic
Friendly

"Earnings report" một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ "báo cáo thu nhập" hoặc "bản kê khai thu nhập" của một công ty. Đây tài liệu tài chính được phát hành định kỳ (thường hàng quý hoặc hàng năm) để thông báo về tình hình tài chính kết quả hoạt động của công ty, bao gồm doanh thu, lợi nhuận, chi phí các chỉ số tài chính khác.

Cấu trúc cách sử dụng
  • Danh từ: "earnings report" (báo cáo thu nhập)
  • Biến thể: "quarterly earnings report" (báo cáo thu nhập hàng quý), "annual earnings report" (báo cáo thu nhập hàng năm).
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The company will release its earnings report next week. (Công ty sẽ phát hành báo cáo thu nhập của mình vào tuần tới.)
  2. Câu phức:

    • Investors closely analyze the earnings report to make informed decisions about their investments. (Các nhà đầu phân tích kỹ báo cáo thu nhập để đưa ra quyết định đúng đắn về các khoản đầu của họ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Tiếng Anh thương mại:
    • The earnings report revealed a significant increase in revenue compared to last year. (Báo cáo thu nhập đã tiết lộ một sự gia tăng đáng kể về doanh thu so với năm ngoái.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Financial statement (báo cáo tài chính) - báo cáo tổng thể về tình hình tài chính của công ty, không chỉ riêng thu nhập.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Income statement (báo cáo thu nhập) - một phần của báo cáo tài chính, chủ yếu tập trung vào doanh thu chi phí.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Idioms:

    • The bottom line - ý chỉ kết quả cuối cùng của một báo cáo tài chính, thường liên quan đến lợi nhuận.
  • Phrasal verb:

    • Run the numbers - tính toán các số liệu tài chính, thường đề cập đến việc phân tích báo cáo thu nhập.
Kết luận

"Earnings report" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính đầu . Hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt được tình hình tài chính của các công ty đưa ra quyết định đầu đúng đắn.

Noun
  1. Báo cáo thu nhập
  2. bản kê khai thu nhập

Comments and discussion on the word "earnings report"